Có 2 kết quả:

原位 yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ原味 yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ

1/2

yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) original position
(2) (in) the same place
(3) normal position
(4) the place where one currently is
(5) in situ

Bình luận 0

yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) authentic taste
(2) plain cooked
(3) natural flavor (without spices and seasonings)

Bình luận 0