Có 2 kết quả:
原位 yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ • 原味 yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original position
(2) (in) the same place
(3) normal position
(4) the place where one currently is
(5) in situ
(2) (in) the same place
(3) normal position
(4) the place where one currently is
(5) in situ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authentic taste
(2) plain cooked
(3) natural flavor (without spices and seasonings)
(2) plain cooked
(3) natural flavor (without spices and seasonings)
Bình luận 0